--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cám hấp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cám hấp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cám hấp
+
(thông tục) Cracked, potty
Lượt xem: 508
Từ vừa tra
+
cám hấp
:
(thông tục) Cracked, potty
+
đèn đuốc
:
như đèn đóm
+
itineracy
:
sự đi hết nơi này đến nơi khác; tình trạng đi hết nơi này đến nơi khác
+
defray
:
trả, thanh toán (tiền phí tổn...)to defray someone's expensies thanh toán tiền phí tổn cho ai
+
passée
:
danh từ giống cái của passéa passée belle cô nàng quá lứa hết duyên